--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
điều ước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
điều ước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: điều ước
Your browser does not support the audio element.
+
Treaty
Điều ước Ve'c-xay
The Versailles Treaty
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
điều ước
:
TreatyĐiều ước Ve'c-xayThe Versailles Treaty
+
diễn giả
:
speaker; orator
+
concomitant
:
đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thờiconcomitant circumstances những trường hợp cùng xảy ra một lúc
+
sờ soạng
:
Grope forSờ soạng tìm bao diêm trong đêm tốiTo grope for one's match box in the dark
+
dưa leo
:
cucumber